Có 2 kết quả:
株式会社 zhū shì huì shè ㄓㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄜˋ • 株式會社 zhū shì huì shè ㄓㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄜˋ
zhū shì huì shè ㄓㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese limited company
(2) corporation
(3) public company
(4) Ltd
(5) p.l.c.
(6) Corp
(7) Japanese pr. kabushiki-gaisha
(2) corporation
(3) public company
(4) Ltd
(5) p.l.c.
(6) Corp
(7) Japanese pr. kabushiki-gaisha
Bình luận 0
zhū shì huì shè ㄓㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese limited company
(2) corporation
(3) public company
(4) Ltd
(5) p.l.c.
(6) Corp
(7) Japanese pr. kabushiki-gaisha
(2) corporation
(3) public company
(4) Ltd
(5) p.l.c.
(6) Corp
(7) Japanese pr. kabushiki-gaisha
Bình luận 0